Phiên âm : duǎn jù.
Hán Việt : đoản kịch .
Thuần Việt : màn kịch ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. màn kịch ngắn. 包含在戲劇(如小型歌舞時事諷刺劇)表演中的短滑稽劇或喜劇.