VN520


              

短劇

Phiên âm : duǎn jù.

Hán Việt : đoản kịch .

Thuần Việt : màn kịch ngắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. màn kịch ngắn. 包含在戲劇(如小型歌舞時事諷刺劇)表演中的短滑稽劇或喜劇.


Xem tất cả...